Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Ghen tị, ngưỡng mộ, To envy; to admire, ①用本义。[据]羡,贪欲也。——《说文》。[据]羡,贪慕也。——《广韵》。[据]慕欲曰羡。——《字林》。[例]帝谓文王,无然畔援,无然歆羡。——《诗·大雅·皇矣》。[例]临河而羡鱼,不如归家织网。——《淮南子·说林训》。[合]歆羡(羡慕);艳羡(十分羡慕);称羡(称赞羡慕);欣羡(喜爱而羡慕);叹羡(赞叹羡慕)。*②超过,盖过。[例]德隆乎三皇,功羡于五帝。——司马相如《上林赋》。[合]羡田(在已入藉或规定的土地数目之外另占有的田地,是不纳租赋的隐匿田);羡利(盈利)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 次, 𦍌

Chinese meaning: ①用本义。[据]羡,贪欲也。——《说文》。[据]羡,贪慕也。——《广韵》。[据]慕欲曰羡。——《字林》。[例]帝谓文王,无然畔援,无然歆羡。——《诗·大雅·皇矣》。[例]临河而羡鱼,不如归家织网。——《淮南子·说林训》。[合]歆羡(羡慕);艳羡(十分羡慕);称羡(称赞羡慕);欣羡(喜爱而羡慕);叹羡(赞叹羡慕)。*②超过,盖过。[例]德隆乎三皇,功羡于五帝。——司马相如《上林赋》。[合]羡田(在已入藉或规定的土地数目之外另占有的田地,是不纳租赋的隐匿田);羡利(盈利)。

Hán Việt reading: tiện

Grammar: Có thể dùng như động từ (ngưỡng mộ) hoặc tính từ (ghen tị).

Example: 我羡慕他的才华。

Example pinyin: wǒ xiàn mù tā de cái huá 。

Tiếng Việt: Tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.

xiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghen tị, ngưỡng mộ

tiện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To envy; to admire

用本义。羡,贪欲也。——《说文》。羡,贪慕也。——《广韵》。慕欲曰羡。——《字林》。帝谓文王,无然畔援,无然歆羡。——《诗·大雅·皇矣》。临河而羡鱼,不如归家织网。——《淮南子·说林训》。歆羡(羡慕);艳羡(十分羡慕);称羡(称赞羡慕);欣羡(喜爱而羡慕);叹羡(赞叹羡慕)

超过,盖过。德隆乎三皇,功羡于五帝。——司马相如《上林赋》。羡田(在已入藉或规定的土地数目之外另占有的田地,是不纳租赋的隐匿田);羡利(盈利)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...