Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10351 đến 10380 của 28922 tổng từ

思患预防
sī huàn yù fáng
Suy nghĩ trước về những rủi ro để phòng ...
思想包袱
sī xiǎng bāo fu
Gánh nặng tinh thần, suy nghĩ tiêu cực đ...
思想抛锚
sī xiǎng pāo máo
Tư tưởng lạc lối, mất phương hướng.
思深忧远
sī shēn yōu yuǎn
Suy nghĩ sâu sắc và lo lắng cho tương la...
思潮起伏
sī cháo qǐ fú
Những dòng suy nghĩ dâng trào, cảm xúc p...
思绪万千
sī xù wàn qiān
Rất nhiều suy nghĩ, tâm trạng rối bời.
思议
sī yì
Suy nghĩ và bàn luận, thảo luận.
思谋
sī móu
Suy tính, mưu tính, hoạch định kế hoạch.
思贤如渴
sī xián rú kě
Rất khát khao tìm kiếm người tài đức.
思过
sī guò
Suy nghĩ về lỗi lầm, tự kiểm điểm bản th...
怠倦
dài juàn
Mệt mỏi, chán nản, uể oải.
怠工
dài gōng
Chây ì công việc, làm việc thiếu trách n...
怠惰
dài duò
Lười biếng, thiếu tích cực.
急于求成
jí yú qiú chéng
Nôn nóng muốn đạt được thành quả.
急公近利
jí gōng jìn lì
Ham muốn thành công và lợi ích nhanh chó...
急功好利
jí gōng hào lì
Thích đạt thành công nhanh và lợi ích cá...
急功近利
jí gōng jìn lì
Chạy theo thành tích và lợi ích ngắn hạn...
急功近名
jí gōng jìn míng
Muốn nhanh chóng đạt được danh tiếng.
急处从宽
jí chù cóng kuān
Trong tình thế cấp bách, cần linh hoạt v...
急如风火
jí rú fēng huǒ
Nhanh như gió, cháy như lửa. Mô tả sự nh...
急张拘诸
jí zhāng jū zhū
Chỉ sự hấp tấp, vội vàng không suy nghĩ ...
急扯白脸
jí chě bái liǎn
Mặt tái nhợt vì vội vàng hoặc sợ hãi.
急拍繁弦
jí pāi fán xián
Nhịp điệu nhanh và mạnh, ám chỉ âm nhạc ...
急放
jí fàng
Phát hành gấp, đưa ra nhanh chóng.
急敛暴征
jí liǎn bào zhēng
Đánh thuế nặng nề và gấp rút, gây áp lực...
急流勇进
jí liú yǒng jìn
Dũng cảm tiến lên trong dòng nước chảy x...
急流勇退
jí liú yǒng tuì
Rút lui dũng cảm khi gặp tình huống khó ...
急电
jí diàn
Điện tín khẩn cấp, tin nhắn quan trọng g...
急病让夷
jí bìng ràng yí
Khi gặp bệnh nặng thì nên nhường cho thầ...
急痛攻心
jí tòng gōng xīn
Cảm giác đau đớn, buồn khổ quá mức khiến...

Hiển thị 10351 đến 10380 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...