Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急功好利
Pinyin: jí gōng hào lì
Meanings: Thích đạt thành công nhanh và lợi ích cá nhân., Desire for quick success and personal gain., 急于求成,贪图眼前的成效和利益。同急功近利”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 刍, 心, 力, 工, 女, 子, 刂, 禾
Chinese meaning: 急于求成,贪图眼前的成效和利益。同急功近利”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc thái độ làm việc không kiên nhẫn.
Example: 在事业上,他表现出了急功好利的态度。
Example pinyin: zài shì yè shàng , tā biǎo xiàn chū le jí gōng hǎo lì de tài dù 。
Tiếng Việt: Trong sự nghiệp, anh ấy thể hiện thái độ thích thành công nhanh và lợi ích cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích đạt thành công nhanh và lợi ích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Desire for quick success and personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急于求成,贪图眼前的成效和利益。同急功近利”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế