Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思谋

Pinyin: sī móu

Meanings: Suy tính, mưu tính, hoạch định kế hoạch., To scheme, to plan strategically., ①思考;谋划。[例]武成有老汉思谋了好久,万般无奈,只好点头答应了。——《结婚现场会》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 田, 某, 讠

Chinese meaning: ①思考;谋划。[例]武成有老汉思谋了好久,万般无奈,只好点头答应了。——《结婚现场会》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống có tính chiến lược.

Example: 他正在思谋下一步的行动。

Example pinyin: tā zhèng zài sī móu xià yí bù de xíng dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang suy tính bước đi tiếp theo.

思谋
sī móu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy tính, mưu tính, hoạch định kế hoạch.

To scheme, to plan strategically.

思考;谋划。武成有老汉思谋了好久,万般无奈,只好点头答应了。——《结婚现场会》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思谋 (sī móu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung