Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急处从宽
Pinyin: jí chù cóng kuān
Meanings: Trong tình thế cấp bách, cần linh hoạt và khoan dung hơn., In urgent situations, one should be more flexible and lenient., 在紧急情况下并不紧张。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“沙僧听说,厉声道‘好!好!好!正是粗中有细,果然急处从宽’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 刍, 心, 卜, 夂, 人, 宀, 苋
Chinese meaning: 在紧急情况下并不紧张。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“沙僧听说,厉声道‘好!好!好!正是粗中有细,果然急处从宽’”。
Grammar: Thành ngữ khuyên răn về cách xử lý tình huống một cách mềm mỏng và hợp lý khi gặp khó khăn.
Example: 处理问题时要记住急处从宽的原则。
Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí yào jì zhù jí chù cóng kuān de yuán zé 。
Tiếng Việt: Khi giải quyết vấn đề, cần nhớ nguyên tắc linh hoạt và khoan dung trong tình huống cấp bách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong tình thế cấp bách, cần linh hoạt và khoan dung hơn.
Nghĩa phụ
English
In urgent situations, one should be more flexible and lenient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在紧急情况下并不紧张。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十五回“沙僧听说,厉声道‘好!好!好!正是粗中有细,果然急处从宽’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế