Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思贤如渴

Pinyin: sī xián rú kě

Meanings: Rất khát khao tìm kiếm người tài đức., Eagerly seeking talented and virtuous people., 如渴如口渴思饮那般,形容迫切。比喻迫切的想延致有才德的人。[出处]《三国志·蜀书·诸葛亮传》“将军既帝室之胄,信义著于四海,总揽英雄,思贤如渴。”[例]启翁,你看他是如何~!——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十六章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 心, 田, 〢, 又, 贝, 口, 女, 曷, 氵

Chinese meaning: 如渴如口渴思饮那般,形容迫切。比喻迫切的想延致有才德的人。[出处]《三国志·蜀书·诸葛亮传》“将军既帝室之胄,信义著于四海,总揽英雄,思贤如渴。”[例]启翁,你看他是如何~!——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十六章。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị sự tôn trọng và mong muốn chiêu mộ người giỏi giang.

Example: 这位老板思贤如渴,希望能找到合适的员工。

Example pinyin: zhè wèi lǎo bǎn sī xián rú kě , xī wàng néng zhǎo dào hé shì de yuán gōng 。

Tiếng Việt: Vị sếp này rất khát khao nhân tài, hy vọng tìm được nhân viên phù hợp.

思贤如渴
sī xián rú kě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất khát khao tìm kiếm người tài đức.

Eagerly seeking talented and virtuous people.

如渴如口渴思饮那般,形容迫切。比喻迫切的想延致有才德的人。[出处]《三国志·蜀书·诸葛亮传》“将军既帝室之胄,信义著于四海,总揽英雄,思贤如渴。”[例]启翁,你看他是如何~!——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思贤如渴 (sī xián rú kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung