Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急功近名
Pinyin: jí gōng jìn míng
Meanings: Muốn nhanh chóng đạt được danh tiếng., Desiring quick fame and recognition., 急于求成,贪图虚名。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 刍, 心, 力, 工, 斤, 辶, 口, 夕
Chinese meaning: 急于求成,贪图虚名。
Grammar: Cấu trúc: Chủ ngữ + 急功近名, thường dùng trong văn cảnh khuyên răn.
Example: 年轻人不要急功近名,应该脚踏实地。
Example pinyin: nián qīng rén bú yào jí gōng jìn míng , yīng gāi jiǎo tà shí dì 。
Tiếng Việt: Người trẻ đừng mong muốn nổi tiếng nhanh chóng mà nên làm việc chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn nhanh chóng đạt được danh tiếng.
Nghĩa phụ
English
Desiring quick fame and recognition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急于求成,贪图虚名。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế