Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怠倦
Pinyin: dài juàn
Meanings: Mệt mỏi, chán nản, uể oải., Weary, discouraged, listless., ①懒惰疲塌。[例]坚守岗位不敢怠倦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 台, 心, 亻, 卷
Chinese meaning: ①懒惰疲塌。[例]坚守岗位不敢怠倦。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất.
Example: 长时间工作让他感到怠倦。
Example pinyin: cháng shí jiān gōng zuò ràng tā gǎn dào dài juàn 。
Tiếng Việt: Làm việc lâu khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi và chán nản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi, chán nản, uể oải.
Nghĩa phụ
English
Weary, discouraged, listless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懒惰疲塌。坚守岗位不敢怠倦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!