Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急电
Pinyin: jí diàn
Meanings: Điện tín khẩn cấp, tin nhắn quan trọng gửi nhanh., Urgent telegram; emergency message., 形容光阴易逝。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刍, 心, 乚, 日
Chinese meaning: 形容光阴易逝。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể bổ sung chi tiết phía sau như 急电内容 (nội dung của điện tín khẩn).
Example: 收到一份急电。
Example pinyin: shōu dào yí fèn jí diàn 。
Tiếng Việt: Nhận được một bức điện tín khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện tín khẩn cấp, tin nhắn quan trọng gửi nhanh.
Nghĩa phụ
English
Urgent telegram; emergency message.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容光阴易逝。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!