Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急扯白脸
Pinyin: jí chě bái liǎn
Meanings: Mặt tái nhợt vì vội vàng hoặc sợ hãi., Face turning pale due to haste or fear., ①因为着急而脸上变色。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 刍, 心, 扌, 止, 白, 佥, 月
Chinese meaning: ①因为着急而脸上变色。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả phản ứng vật lý do căng thẳng hoặc lo lắng.
Example: 他一听到坏消息就急扯白脸。
Example pinyin: tā yì tīng dào huài xiāo xī jiù jí chě bái liǎn 。
Tiếng Việt: Ngay khi nghe tin xấu, anh ấy đã tái mặt đi vì vội vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt tái nhợt vì vội vàng hoặc sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Face turning pale due to haste or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为着急而脸上变色
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế