Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思想抛锚
Pinyin: sī xiǎng pāo máo
Meanings: Tư tưởng lạc lối, mất phương hướng., Loss of ideological direction or focus., ①思想抛锚,指人遇到思想上想不通的事,闹情绪,处事抱消极态度。[例]这几天他没有来上班,听说是对工种不满意,思想抛锚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 心, 田, 相, 扌, 苗, 钅
Chinese meaning: ①思想抛锚,指人遇到思想上想不通的事,闹情绪,处事抱消极态度。[例]这几天他没有来上班,听说是对工种不满意,思想抛锚。
Grammar: Động từ thường được sử dụng với chủ ngữ là người. Thường đi kèm trạng thái tinh thần bị rối loạn hoặc mất kiểm soát.
Example: 他最近有点思想抛锚,不知道该做什么。
Example pinyin: tā zuì jìn yǒu diǎn sī xiǎng pāo máo , bù zhī dào gāi zuò shén me 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy hơi mất phương hướng, không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư tưởng lạc lối, mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Loss of ideological direction or focus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思想抛锚,指人遇到思想上想不通的事,闹情绪,处事抱消极态度。这几天他没有来上班,听说是对工种不满意,思想抛锚
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế