Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急功近利
Pinyin: jí gōng jìn lì
Meanings: Chạy theo thành tích và lợi ích ngắn hạn., Seeking short-term achievements and benefits., 功成功;近眼前的。急于求成,贪图眼前的成效和利益。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·对胶西王》“仁人者正其道不谋其利,修其理不急其功。”[例]而~,不避声色,则阳明学为厉阶。——章炳麟《答梦庵》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 刍, 心, 力, 工, 斤, 辶, 刂, 禾
Chinese meaning: 功成功;近眼前的。急于求成,贪图眼前的成效和利益。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·对胶西王》“仁人者正其道不谋其利,修其理不急其功。”[例]而~,不避声色,则阳明学为厉阶。——章炳麟《答梦庵》。
Grammar: Phổ biến trong các ngữ cảnh phê phán thái độ làm việc thiếu tầm nhìn dài hạn.
Example: 企业如果急功近利,就难以有长远发展。
Example pinyin: qǐ yè rú guǒ jí gōng jìn lì , jiù nán yǐ yǒu cháng yuǎn fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Nếu doanh nghiệp chạy theo thành tích và lợi ích ngắn hạn thì khó có thể phát triển lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy theo thành tích và lợi ích ngắn hạn.
Nghĩa phụ
English
Seeking short-term achievements and benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功成功;近眼前的。急于求成,贪图眼前的成效和利益。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·对胶西王》“仁人者正其道不谋其利,修其理不急其功。”[例]而~,不避声色,则阳明学为厉阶。——章炳麟《答梦庵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế