Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急放

Pinyin: jí fàng

Meanings: Phát hành gấp, đưa ra nhanh chóng., To issue or release urgently., ①绞盘上用来急速松缆的锥形部。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刍, 心, 攵, 方

Chinese meaning: ①绞盘上用来急速松缆的锥形部。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự khẩn cấp trong việc phát hành hoặc thông báo.

Example: 这份文件需要急放。

Example pinyin: zhè fèn wén jiàn xū yào jí fàng 。

Tiếng Việt: Tài liệu này cần được phát hành gấp.

急放
jí fàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát hành gấp, đưa ra nhanh chóng.

To issue or release urgently.

绞盘上用来急速松缆的锥形部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...