Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急公近利
Pinyin: jí gōng jìn lì
Meanings: Ham muốn thành công và lợi ích nhanh chóng., Eagerness for quick success and profit., 近眼前的。急于求成,贪图眼前的成效和利益。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·对胶西王》“仁人者正其道不谋其利,修其理不急其功。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 刍, 心, 八, 厶, 斤, 辶, 刂, 禾
Chinese meaning: 近眼前的。急于求成,贪图眼前的成效和利益。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·对胶西王》“仁人者正其道不谋其利,修其理不急其功。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ thái độ hoặc hành vi của một người. Cấu trúc: Chủ ngữ + 急公近利 + Kết quả.
Example: 他做事总是急公近利,结果往往适得其反。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì jí gōng jìn lì , jié guǒ wǎng wǎng shì dé qí fǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc lúc nào cũng ham muốn thành công nhanh, kết quả thường ngược lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn thành công và lợi ích nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Eagerness for quick success and profit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近眼前的。急于求成,贪图眼前的成效和利益。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·对胶西王》“仁人者正其道不谋其利,修其理不急其功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế