Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20311 đến 20340 của 28922 tổng từ

zhòu
Chữ triện (biến thể hiếm của 籀文)
lóng
Lồng, cũi (dùng để nhốt thú vật hoặc chi...
lián
Hộp đựng đồ trang điểm hoặc đồ dùng cá n...
lán
Giỏ làm bằng tre, mây (ít dùng trong đời...
zhāng
Một loại nhạc cụ thời xưa (hiếm gặp, ít ...
róng
Rổ, giỏ lớn dùng để chứa đồ (ít phổ biến...
chuáng
Giường gấp hoặc giường di động (ít phổ b...
biān
Dụng cụ đựng lễ vật trong nghi lễ cổ xưa
zān
Cài tóc, trâm cài (đồ trang sức cho tóc ...
Rây, sàng (dụng cụ dùng để lọc hoặc tách...
Kêu gọi, hô hào, cầu xin sự giúp đỡ.
米已成炊
mǐ yǐ chéng chuī
Gạo đã nấu thành cơm (ý nói việc đã rồi,...
类书
lèi shū
Sách tham khảo tổng hợp, bách khoa toàn ...
类推
lèi tuī
Suy luận tương tự, suy ra dựa trên điểm ...
类聚群分
wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn
Vật tụ lại theo từng loại, người thì hợp...
籼米
xiān mǐ
Gạo tẻ, gạo chiêm (gạo dài, ít dẻo).
籽实
zǐ shí
Hạt giống, hạt trái cây hoặc ngũ cốc.
籽棉
zǐ mián
Bông còn nguyên hạt (chưa tách hạt).
籽种
zǐ zhǒng
Hạt giống dùng để gieo trồng.
籽骨
zǐ gǔ
Xương nhỏ phát triển từ gân (như bánh ch...
zhān
Một loại gạo nếp đặc biệt.
qiǎn
Đơn vị đo độ dài (100 km).
Vỏ trấu, vỏ lúa lép.
bǎn
Một loại bánh làm từ bột gạo.
Một dạng thức ăn nghiền nhỏ.
rǒu
Một loại gạo nếp.
粉妆玉琢
fěn zhuāng yù zhuó
Trang điểm đẹp lộng lẫy, giống như chạm ...
粉妆玉砌
fěn zhuāng yù qì
Những cấu trúc hoặc cảnh vật tuyệt đẹp n...
粉白墨黑
fěn bái mò hēi
Mặt trắng mịn và tóc đen bóng; mô tả vẻ ...
粉白黛绿
fěn bái dài lǜ
Da trắng, lông mày xanh; dùng để nói về ...

Hiển thị 20311 đến 20340 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...