Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20311 đến 20340 của 28899 tổng từ

籽棉
zǐ mián
Bông còn nguyên hạt (chưa tách hạt).
籽种
zǐ zhǒng
Hạt giống dùng để gieo trồng.
籽骨
zǐ gǔ
Xương nhỏ phát triển từ gân (như bánh ch...
zhān
Một loại gạo nếp đặc biệt.
qiǎn
Đơn vị đo độ dài (100 km).
Vỏ trấu, vỏ lúa lép.
bǎn
Một loại bánh làm từ bột gạo.
Một dạng thức ăn nghiền nhỏ.
rǒu
Một loại gạo nếp.
粉妆玉琢
fěn zhuāng yù zhuó
Trang điểm đẹp lộng lẫy, giống như chạm ...
粉妆玉砌
fěn zhuāng yù qì
Những cấu trúc hoặc cảnh vật tuyệt đẹp n...
粉白墨黑
fěn bái mò hēi
Mặt trắng mịn và tóc đen bóng; mô tả vẻ ...
粉白黛绿
fěn bái dài lǜ
Da trắng, lông mày xanh; dùng để nói về ...
粉白黛黑
fěn bái dài hēi
Da trắng, lông mày đen; cũng nhằm ca ngợ...
粉色
fěn sè
Màu hồng, màu phấn.
粉墨
fěn mò
Phấn và mực, ám chỉ cách trang điểm tron...
粉墨登场
fěn mò dēng chǎng
Trang điểm và bước lên sân khấu; ám chỉ ...
粗衣粝食
cū yī lì shí
Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống giản dị.
粗袍粝食
cū páo lì shí
Mặc áo thô, ăn uống đạm bạc; cuộc sống t...
粗通文墨
cū tōng wén mò
Có kiến thức văn chương cơ bản, trình độ...
粗风暴雨
cū fēng bào yǔ
Gió lớn mưa to, bão tố dữ dội.
粘皮带骨
nián pí dài gǔ
Nói về việc kéo dài vấn đề hoặc tình huố...
粘结
zhān jié
Kết dính, gắn kết lại với nhau
粘缠
nián chán
Gây phiền phức, quấy rầy liên tục
粘聚
zhān jù
Tụ lại, tập trung lại nhờ tính chất dính
粘膜
nián mó
Niêm mạc, lớp màng nhầy phủ bề mặt bên t...
粘花惹草
nián huā rě cǎo
Lăng nhăng, không chung thủy trong tình ...
粘菌
nián jūn
Nấm nhầy, một loại sinh vật thuộc nhóm n...
粘虫
nián chóng
Sâu hại cây trồng, loài sâu ăn lá
粘附
zhān fù
Bám dính, dính chặt vào bề mặt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...