Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rây, sàng (dụng cụ dùng để lọc hoặc tách hỗn hợp), Sieve or sifter (tool for filtering or separating mixtures)., ①见“篱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“篱”。

Grammar: Danh từ mô tả công cụ nhà bếp truyền thống.

Example: 用籭过滤面粉。

Example pinyin: yòng shāi guò lǜ miàn fěn 。

Tiếng Việt: Dùng rây để lọc bột.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rây, sàng (dụng cụ dùng để lọc hoặc tách hỗn hợp)

Sieve or sifter (tool for filtering or separating mixtures).

见“篱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

籭 (lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung