Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粄
Pinyin: bǎn
Meanings: Một loại bánh làm từ bột gạo., A type of cake made from rice flour., ①糍粑一类的米制饼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①糍粑一类的米制饼。
Hán Việt reading: bản
Grammar: Danh từ chuyên biệt, thường thấy trong văn hóa ẩm thực.
Example: 客家粄非常有名。
Example pinyin: kè jiā bǎn fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Bánh của người Khách Gia rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh làm từ bột gạo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of cake made from rice flour.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
糍粑一类的米制饼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!