Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 类聚群分

Pinyin: wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn

Meanings: Vật tụ lại theo từng loại, người thì hợp thành từng nhóm (ý nói những người hoặc vật cùng tính chất sẽ dễ dàng tập hợp)., Like attracts like; birds of a feather flock together., 各种方术因种类相同而聚合,各种事物因类别不同而区分。[出处]宋·陈亮《回答·上》“方天地设位之初,类聚群分,以戴其尤能者为之长君。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 大, 米, 乑, 取, 君, 羊, 八, 刀

Chinese meaning: 各种方术因种类相同而聚合,各种事物因类别不同而区分。[出处]宋·陈亮《回答·上》“方天地设位之初,类聚群分,以戴其尤能者为之长君。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Thường sử dụng trọn vẹn trong câu.

Example: 正所谓物以类聚,人以群分。

Example pinyin: zhèng suǒ wèi wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 。

Tiếng Việt: Đúng là vật tụ theo loài, người hợp thành nhóm.

类聚群分
wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật tụ lại theo từng loại, người thì hợp thành từng nhóm (ý nói những người hoặc vật cùng tính chất sẽ dễ dàng tập hợp).

Like attracts like; birds of a feather flock together.

各种方术因种类相同而聚合,各种事物因类别不同而区分。[出处]宋·陈亮《回答·上》“方天地设位之初,类聚群分,以戴其尤能者为之长君。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

类聚群分 (wù yǐ lèi jù, rén yǐ qún fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung