Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籽棉
Pinyin: zǐ mián
Meanings: Bông còn nguyên hạt (chưa tách hạt)., Seed cotton; cotton with seeds., ①摘下来以后还没有去掉种子的棉花。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 子, 米, 帛, 木
Chinese meaning: ①摘下来以后还没有去掉种子的棉花。
Grammar: Danh từ chuyên ngành về nông nghiệp.
Example: 农民们正在采摘籽棉。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài cǎi zhāi zǐ mián 。
Tiếng Việt: Nông dân đang thu hoạch bông nguyên hạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông còn nguyên hạt (chưa tách hạt).
Nghĩa phụ
English
Seed cotton; cotton with seeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摘下来以后还没有去掉种子的棉花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!