Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhòu

Meanings: Chữ triện (biến thể hiếm của 籀文), Seal script (a rare variant of 籀文), ①“籀”的讹字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①“籀”的讹字。

Grammar: Danh từ mang tính chất lịch sử, rất hiếm khi sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 籕是一种古老的文字形式。

Example pinyin: zhòu shì yì zhǒng gǔ lǎo de wén zì xíng shì 。

Tiếng Việt: 籕 là một dạng chữ viết cổ.

zhòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ triện (biến thể hiếm của 籀文)

Seal script (a rare variant of 籀文)

“籀”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

籕 (zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung