Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 类推

Pinyin: lèi tuī

Meanings: Suy luận tương tự, suy ra dựa trên điểm chung., Analogical inference; to extrapolate., ①取相似的事物来推论或衡量。[例]照此类推。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 大, 米, 扌, 隹

Chinese meaning: ①取相似的事物来推论或衡量。[例]照此类推。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh logic và suy luận.

Example: 我们可以通过类推来解决这个问题。

Example pinyin: wǒ men kě yǐ tōng guò lèi tuī lái jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách suy luận tương tự.

类推
lèi tuī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy luận tương tự, suy ra dựa trên điểm chung.

Analogical inference; to extrapolate.

取相似的事物来推论或衡量。照此类推

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...