Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉妆玉砌

Pinyin: fěn zhuāng yù qì

Meanings: Những cấu trúc hoặc cảnh vật tuyệt đẹp như thể được xây dựng bằng phấn và ngọc; mô tả cảnh thiên nhiên phủ tuyết trắng muốt., Structures or landscapes so beautiful that they seem built with powder and jade; describes snow-covered sceneries., 用白粉装饰,用白玉砌成。形容雪景及人皮肤白嫩。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 分, 米, 丬, 女, 丶, 王, 切, 石

Chinese meaning: 用白粉装饰,用白玉砌成。形容雪景及人皮肤白嫩。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, thường xuất hiện trong thơ văn.

Example: 冬天的村庄就像粉妆玉砌般美丽。

Example pinyin: dōng tiān de cūn zhuāng jiù xiàng fěn zhuāng yù qì bān měi lì 。

Tiếng Việt: Làng quê mùa đông trông như thể được xây dựng bằng phấn và ngọc.

粉妆玉砌
fěn zhuāng yù qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những cấu trúc hoặc cảnh vật tuyệt đẹp như thể được xây dựng bằng phấn và ngọc; mô tả cảnh thiên nhiên phủ tuyết trắng muốt.

Structures or landscapes so beautiful that they seem built with powder and jade; describes snow-covered sceneries.

用白粉装饰,用白玉砌成。形容雪景及人皮肤白嫩。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...