Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籽实
Pinyin: zǐ shí
Meanings: Hạt giống, hạt trái cây hoặc ngũ cốc., Seed; grain., ①子实。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 子, 米, 头, 宀
Chinese meaning: ①子实。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ các loại hạt hữu ích.
Example: 这些植物的籽实非常饱满。
Example pinyin: zhè xiē zhí wù de zǐ shí fēi cháng bǎo mǎn 。
Tiếng Việt: Những hạt giống của cây này rất mẩy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt giống, hạt trái cây hoặc ngũ cốc.
Nghĩa phụ
English
Seed; grain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
子实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!