Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籲
Pinyin: yù
Meanings: Kêu gọi, hô hào, cầu xin sự giúp đỡ., To call for help, appeal, or implore assistance., ①见“吁2”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 竹, 龥
Chinese meaning: ①见“吁2”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cần thêm đối tượng được kêu gọi phía sau.
Example: 他向大家籲求捐款。
Example pinyin: tā xiàng dà jiā yù qiú juān kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy kêu gọi mọi người quyên góp tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu gọi, hô hào, cầu xin sự giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
To call for help, appeal, or implore assistance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“吁2”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!