Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籼米
Pinyin: xiān mǐ
Meanings: Gạo tẻ, gạo chiêm (gạo dài, ít dẻo)., Long-grain rice; indica rice., ①籼稻碾出的米,粘性小。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 山, 米
Chinese meaning: ①籼稻碾出的米,粘性小。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các văn bản miêu tả thực phẩm.
Example: 这种米饭是用籼米做的。
Example pinyin: zhè zhǒng mǐ fàn shì yòng xiān mǐ zuò de 。
Tiếng Việt: Loại cơm này được nấu từ gạo tẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạo tẻ, gạo chiêm (gạo dài, ít dẻo).
Nghĩa phụ
English
Long-grain rice; indica rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
籼稻碾出的米,粘性小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!