Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粅
Pinyin: wù
Meanings: Một dạng thức ăn nghiền nhỏ., Finely ground food., ①(粅粅)粉貌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(粅粅)粉貌。
Grammar: Hiếm gặp, thường dùng trong các công thức nấu ăn cổ.
Example: 这道菜需要加入一些粅。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā rù yì xiē wù 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một ít thức ăn nghiền nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng thức ăn nghiền nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Finely ground food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(粅粅)粉貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!