Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籩
Pinyin: biān
Meanings: Dụng cụ đựng lễ vật trong nghi lễ cổ xưa, Vessel used to hold offerings in ancient rituals., ①见“笾”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“笾”。
Grammar: Danh từ liên quan đến văn hóa và nghi lễ cổ xưa.
Example: 祭祀时会用到籩。
Example pinyin: jì sì shí huì yòng dào biān 。
Tiếng Việt: Trong nghi lễ tế tự sẽ dùng đến rổ lễ vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ đựng lễ vật trong nghi lễ cổ xưa
Nghĩa phụ
English
Vessel used to hold offerings in ancient rituals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“笾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!