Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9121 đến 9150 của 28922 tổng từ

干涸
gān hé
Khô cạn (thường nói về sông, hồ...).
干渠
gàn qú
Kênh chính dẫn nước trong hệ thống thủy ...
干父之蛊
gàn fù zhī gǔ
Gánh vác trách nhiệm hoặc sửa chữa lỗi l...
干犯
gān fàn
Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm điều gì đó.
干瘦
gān shòu
Gầy khô, thiếu sức sống.
干瘪
gān biě
Teo tóp, nhăn nheo, thiếu sức sống.
干碍
gān ài
Cản trở, gây trở ngại.
干礼
gān lǐ
Quà tặng bằng tiền, quà khô (trái ngược ...
干端坤倪
gān duān kūn ní
Một thành ngữ cổ để chỉ sự ổn định và tr...
干粪
gān fèn
Phân khô, dùng làm phân bón trong nông n...
干系
gān xì
Mối quan hệ, sự ràng buộc, trách nhiệm l...
干结
gān jié
Kết thúc việc gì đó một cách gọn gàng, h...
干股
gàn gǔ
Cổ phần không cần bỏ vốn nhưng vẫn được ...
干脆利索
gān cuì lì suǒ
Gọn gàng, nhanh nhẹn, không rườm rà.
干脆利落
gān cuì lì luò
Quyết đoán, nhanh nhẹn và hoàn thành côn...
干薪
gān xīn
Tiền lương nhận khi không làm việc, nhưn...
干裂
gān liè
Nứt nẻ do khô ráo (thường miêu tả da hoặ...
干警
gàn jǐng
Cán bộ công an, nhân viên trong ngành cô...
干证
gàn zhèng
Bằng chứng không rõ ràng hoặc thiếu căn ...
干谒
gàn yè
Xin xỏ, cầu cạnh để đạt được điều gì đó ...
干连
gān lián
Liên quan, dính líu đến.
干重
gān zhòng
Khối lượng khô (thường dùng trong khoa h...
干霄凌云
gān xiāo líng yún
Chọc trời, chạm mây; ý chỉ chí hướng cao...
干霄蔽日
gān xiāo bì rì
Chọc trời che mặt trời; ý nói sự vĩ đại ...
平一
píng yī
Bình ổn, thống nhất.
平乱
píng luàn
Dẹp loạn, bình định.
平交
píng jiāo
Gặp gỡ thân thiện, kết bạn bình đẳng.
平仄
píng zè
Âm bằng và âm trắc (trong thơ cổ Trung Q...
平允
píng yǔn
Công bằng và đúng đắn.
平分秋色
píng fēn qiū sè
Ngang tài ngang sức, chia đều phần thắng...

Hiển thị 9121 đến 9150 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...