Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9121 đến 9150 của 28899 tổng từ

干礼
gān lǐ
Quà tặng bằng tiền, quà khô (trái ngược ...
干端坤倪
gān duān kūn ní
Một thành ngữ cổ để chỉ sự ổn định và tr...
干粪
gān fèn
Phân khô, dùng làm phân bón trong nông n...
干系
gān xì
Mối quan hệ, sự ràng buộc, trách nhiệm l...
干结
gān jié
Kết thúc việc gì đó một cách gọn gàng, h...
干股
gàn gǔ
Cổ phần không cần bỏ vốn nhưng vẫn được ...
干脆利索
gān cuì lì suǒ
Gọn gàng, nhanh nhẹn, không rườm rà.
干脆利落
gān cuì lì luò
Quyết đoán, nhanh nhẹn và hoàn thành côn...
干薪
gān xīn
Tiền lương nhận khi không làm việc, nhưn...
干裂
gān liè
Nứt nẻ do khô ráo (thường miêu tả da hoặ...
干证
gàn zhèng
Bằng chứng không rõ ràng hoặc thiếu căn ...
干谒
gàn yè
Xin xỏ, cầu cạnh để đạt được điều gì đó ...
干警
gàn jǐng
Cán bộ công an, nhân viên trong ngành cô...
干连
gān lián
Liên quan, dính líu đến.
干重
gān zhòng
Khối lượng khô (thường dùng trong khoa h...
干霄凌云
gān xiāo líng yún
Chọc trời, chạm mây; ý chỉ chí hướng cao...
干霄蔽日
gān xiāo bì rì
Chọc trời che mặt trời; ý nói sự vĩ đại ...
平一
píng yī
Bình ổn, thống nhất.
平乱
píng luàn
Dẹp loạn, bình định.
平交
píng jiāo
Gặp gỡ thân thiện, kết bạn bình đẳng.
平仄
píng zè
Âm bằng và âm trắc (trong thơ cổ Trung Q...
平允
píng yǔn
Công bằng và đúng đắn.
平分秋色
píng fēn qiū sè
Ngang tài ngang sức, chia đều phần thắng...
平动
píng dòng
Chuyển động tịnh tiến, di chuyển mà khôn...
平原易野
píng yuán yì yě
Đồng bằng và cánh đồng dễ dàng khai thác...
平原督邮
píng yuán dū yóu
Chức quan giám sát vùng đồng bằng thời x...
平叛
píng pàn
Dẹp loạn, đàn áp cuộc nổi dậy hoặc phản ...
平地楼台
píng dì lóu tái
Xây dựng những thứ cao quý trên nền tảng...
平地登云
píng dì dēng yún
Leo lên mây từ mặt đất, ám chỉ thăng tiế...
平地起家
píng dì qǐ jiā
Xây dựng sự nghiệp từ con số không, khôn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...