Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干渠

Pinyin: gàn qú

Meanings: Kênh chính dẫn nước trong hệ thống thủy lợi., Main irrigation canal in a water system., ①引水灌溉的主水渠。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 干, 木, 洰

Chinese meaning: ①引水灌溉的主水渠。

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc hạ tầng liên quan đến thủy lợi, thường đi kèm với các từ như 灌溉 (irrigation).

Example: 这条干渠为农田提供水源。

Example pinyin: zhè tiáo gàn qú wèi nóng tián tí gōng shuǐ yuán 。

Tiếng Việt: Kênh chính này cung cấp nước cho đồng ruộng.

干渠
gàn qú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kênh chính dẫn nước trong hệ thống thủy lợi.

Main irrigation canal in a water system.

引水灌溉的主水渠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干渠 (gàn qú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung