Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干重

Pinyin: gān zhòng

Meanings: Khối lượng khô (thường dùng trong khoa học)., Dry weight (often used in scientific contexts)., ①航空发动机本身的重量,包括发动机运转所需的全部必要的附件及其传动装置,但不包括滑油、燃油及冷却液。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 干, 重

Chinese meaning: ①航空发动机本身的重量,包括发动机运转所需的全部必要的附件及其传动装置,但不包括滑油、燃油及冷却液。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuật ngữ chuyên ngành nói về khối lượng sau khi đã loại bỏ độ ẩm.

Example: 植物的干重是衡量其生长情况的重要指标。

Example pinyin: zhí wù de gān zhòng shì héng liáng qí shēng zhǎng qíng kuàng de zhòng yào zhǐ biāo 。

Tiếng Việt: Khối lượng khô của cây là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển.

干重
gān zhòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối lượng khô (thường dùng trong khoa học).

Dry weight (often used in scientific contexts).

航空发动机本身的重量,包括发动机运转所需的全部必要的附件及其传动装置,但不包括滑油、燃油及冷却液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干重 (gān zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung