Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平允

Pinyin: píng yǔn

Meanings: Công bằng và đúng đắn., Fair and just., ①公平适当。[例]祖父经,为郡县狱吏,案法平允。——《后汉书·虞诩传》。[例]分配得很平允。*②性情谦和。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 干, 儿, 厶

Chinese meaning: ①公平适当。[例]祖父经,为郡县狱吏,案法平允。——《后汉书·虞诩传》。[例]分配得很平允。*②性情谦和。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả sự chính xác và vô tư trong hành động hoặc quyết định.

Example: 这个判决非常平允。

Example pinyin: zhè ge pàn jué fēi cháng píng yǔn 。

Tiếng Việt: Phán quyết này rất công bằng và đúng đắn.

平允
píng yǔn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bằng và đúng đắn.

Fair and just.

公平适当。祖父经,为郡县狱吏,案法平允。——《后汉书·虞诩传》。分配得很平允

性情谦和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...