Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干犯
Pinyin: gān fàn
Meanings: Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm điều gì đó., To violate, offend, or intrude upon something., ①触犯;干扰侵犯。[例]不轨之民,干犯国法。[例]乃明为禁令,有干犯者辄戮。——《三国志·魏志·苏则传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 干, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①触犯;干扰侵犯。[例]不轨之民,干犯国法。[例]乃明为禁令,有干犯者辄戮。——《三国志·魏志·苏则传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị xâm phạm.
Example: 你不能干犯法律。
Example pinyin: nǐ bù néng gàn fàn fǎ lǜ 。
Tiếng Việt: Bạn không thể vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâm phạm, xúc phạm, vi phạm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To violate, offend, or intrude upon something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
触犯;干扰侵犯。不轨之民,干犯国法。乃明为禁令,有干犯者辄戮。——《三国志·魏志·苏则传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!