Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干霄蔽日
Pinyin: gān xiāo bì rì
Meanings: Chọc trời che mặt trời; ý nói sự vĩ đại hoặc đồ sộ., Piercing the sky and blocking the sun; signifies grandeur or immensity., 犹干云蔽日。[出处]清·何绍基《题冯鲁川小像册论诗》“奇松古柏,干霄蔽日,真气真骨真形,岂待浑成于影哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 干, 肖, 雨, 敝, 艹, 日
Chinese meaning: 犹干云蔽日。[出处]清·何绍基《题冯鲁川小像册论诗》“奇松古柏,干霄蔽日,真气真骨真形,岂待浑成于影哉!”
Grammar: Thành ngữ, gồm 4 chữ, sử dụng để mô tả sự hùng vĩ hoặc quy mô khổng lồ.
Example: 这座山峰高耸入云,真可谓干霄蔽日。
Example pinyin: zhè zuò shān fēng gāo sǒng rù yún , zhēn kě wèi gān xiāo bì rì 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này cao vút tận mây xanh, thật sự có thể gọi là chọc trời che mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc trời che mặt trời; ý nói sự vĩ đại hoặc đồ sộ.
Nghĩa phụ
English
Piercing the sky and blocking the sun; signifies grandeur or immensity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹干云蔽日。[出处]清·何绍基《题冯鲁川小像册论诗》“奇松古柏,干霄蔽日,真气真骨真形,岂待浑成于影哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế