Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干系
Pinyin: gān xì
Meanings: Mối quan hệ, sự ràng buộc, trách nhiệm liên quan đến ai/cái gì., Relationship, connection, or responsibility related to someone/something., ①牵涉到责任的关系。[例]街亭虽小,干系甚重。——《三国演义》。[例]你两个好不晓事?这干系须是俺的!——《水浒传》。*②能引起纠纷的关系。[例]他同这个案子有干系。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 干, 丿, 糸
Chinese meaning: ①牵涉到责任的关系。[例]街亭虽小,干系甚重。——《三国演义》。[例]你两个好不晓事?这干系须是俺的!——《水浒传》。*②能引起纠纷的关系。[例]他同这个案子有干系。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong câu phủ định để chỉ sự vô can.
Example: 这件事与他没有干系。
Example pinyin: zhè jiàn shì yǔ tā méi yǒu gān xì 。
Tiếng Việt: Chuyện này không liên quan đến anh ấy.

📷 Biểu ngữ ngang hoặc mẫu đường viền liên quan đến thực phẩm. Hình minh họa vector đường gradient hiện đại phẳng bị cô lập trên màu trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ, sự ràng buộc, trách nhiệm liên quan đến ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
Relationship, connection, or responsibility related to someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵涉到责任的关系。街亭虽小,干系甚重。——《三国演义》。你两个好不晓事?这干系须是俺的!——《水浒传》
能引起纠纷的关系。他同这个案子有干系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
