Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干证

Pinyin: gàn zhèng

Meanings: Bằng chứng không rõ ràng hoặc thiếu căn cứ thuyết phục., Weak or unconvincing evidence., ①诉讼双方的有关证人。[例]二競(指原告被告)干证俱在,即须剖决。——宋·陈襄《州县提纲·察监系人》。[例]绍兴十六年诏:诸鞫狱追到干证人,无罪遣还者,每程给米一升半,钱十五文。——《宋史·刑法志》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 干, 正, 讠

Chinese meaning: ①诉讼双方的有关证人。[例]二競(指原告被告)干证俱在,即须剖决。——宋·陈襄《州县提纲·察监系人》。[例]绍兴十六年诏:诸鞫狱追到干证人,无罪遣还者,每程给米一升半,钱十五文。——《宋史·刑法志》。

Grammar: Là danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh tụng.

Example: 这个案件只有干证,很难定罪。

Example pinyin: zhè ge àn jiàn zhǐ yǒu gān zhèng , hěn nán dìng zuì 。

Tiếng Việt: Vụ án này chỉ có bằng chứng yếu, rất khó để kết tội.

干证
gàn zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng chứng không rõ ràng hoặc thiếu căn cứ thuyết phục.

Weak or unconvincing evidence.

诉讼双方的有关证人。[例]二競(指原告被告)干证俱在,即须剖决。——宋·陈襄《州县提纲·察监系人》。[例]绍兴十六年诏

诸鞫狱追到干证人,无罪遣还者,每程给米一升半,钱十五文。——《宋史·刑法志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...