Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干谒

Pinyin: gàn yè

Meanings: Xin xỏ, cầu cạnh để đạt được điều gì đó từ người khác., To solicit or plead for something from others., ①为某种目的而求见(地位高的人)。[例](弟道约)好以荣利干谒,乞丐不己,多为人所笑弄。——《北史·郦道元传》。[例]以兹误生理,独耻事干谒。——唐·杜甫《自京赴奉先县咏怀五百字》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 干, 曷, 讠

Chinese meaning: ①为某种目的而求见(地位高的人)。[例](弟道约)好以荣利干谒,乞丐不己,多为人所笑弄。——《北史·郦道元传》。[例]以兹误生理,独耻事干谒。——唐·杜甫《自京赴奉先县咏怀五百字》。

Grammar: Là động từ, thường mang sắc thái tiêu cực và dùng trong ngữ cảnh xã hội.

Example: 他到处干谒以求升职。

Example pinyin: tā dào chù gān yè yǐ qiú shēng zhí 。

Tiếng Việt: Anh ta khắp nơi xin xỏ để mong được thăng chức.

干谒
gàn yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin xỏ, cầu cạnh để đạt được điều gì đó từ người khác.

To solicit or plead for something from others.

为某种目的而求见(地位高的人)。(弟道约)好以荣利干谒,乞丐不己,多为人所笑弄。——《北史·郦道元传》。以兹误生理,独耻事干谒。——唐·杜甫《自京赴奉先县咏怀五百字》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...