Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干连

Pinyin: gān lián

Meanings: Liên quan, dính líu đến., To be related or involved with., ①牵连;关涉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 干, 车, 辶

Chinese meaning: ①牵连;关涉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự liên kết hoặc trách nhiệm trong một tình huống.

Example: 此事与他无干连。

Example pinyin: cǐ shì yǔ tā wú gān lián 。

Tiếng Việt: Việc này không liên quan đến anh ta.

干连
gān lián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan, dính líu đến.

To be related or involved with.

牵连;关涉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干连 (gān lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung