Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平分秋色
Pinyin: píng fēn qiū sè
Meanings: Ngang tài ngang sức, chia đều phần thắng hoặc vẻ đẹp., To be evenly matched; to share equal beauty or success., 比喻双方各得一半,不分上下。[出处]《楚辞·九辩》“皇天平分四时兮,窃独悲此廪秋。”宋·李朴《中秋》诗平分秋色一轮满,长伴云衢千里明。”[例]这场足球赛,两队势均力敌,~,最后以11握手言和。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丷, 干, 八, 刀, 火, 禾, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 比喻双方各得一半,不分上下。[出处]《楚辞·九辩》“皇天平分四时兮,窃独悲此廪秋。”宋·李朴《中秋》诗平分秋色一轮满,长伴云衢千里明。”[例]这场足球赛,两队势均力敌,~,最后以11握手言和。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng, thường dùng để diễn tả sự cân bằng về tài năng hoặc kết quả.
Example: 这场比赛双方平分秋色。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài shuāng fāng píng fēn qiū sè 。
Tiếng Việt: Trong trận đấu này, hai bên ngang tài ngang sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang tài ngang sức, chia đều phần thắng hoặc vẻ đẹp.
Nghĩa phụ
English
To be evenly matched; to share equal beauty or success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻双方各得一半,不分上下。[出处]《楚辞·九辩》“皇天平分四时兮,窃独悲此廪秋。”宋·李朴《中秋》诗平分秋色一轮满,长伴云衢千里明。”[例]这场足球赛,两队势均力敌,~,最后以11握手言和。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế