Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干端坤倪
Pinyin: gān duān kūn ní
Meanings: Một thành ngữ cổ để chỉ sự ổn định và trật tự hoàn hảo (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại)., An ancient idiom referring to perfect stability and order (rarely used in modern Chinese)., 天地显示的征兆。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 干, 立, 耑, 土, 申, 亻, 兒
Chinese meaning: 天地显示的征兆。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính chất triết học sâu sắc, ít gặp trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这幅画展现了干端坤倪的境界。
Example pinyin: zhè fú huà zhǎn xiàn le gān duān kūn ní de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Bức tranh này thể hiện cảnh giới của sự ổn định hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thành ngữ cổ để chỉ sự ổn định và trật tự hoàn hảo (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại).
Nghĩa phụ
English
An ancient idiom referring to perfect stability and order (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天地显示的征兆。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế