Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干结
Pinyin: gān jié
Meanings: Kết thúc việc gì đó một cách gọn gàng, hoàn tất mà không dây dưa., To finish something neatly, completing it without lingering issues., ①干燥发硬。[例]大便干结。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 干, 吉, 纟
Chinese meaning: ①干燥发硬。[例]大便干结。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh về hoàn thành công việc.
Example: 这件事情已经干结了。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng yǐ jīng gān jié le 。
Tiếng Việt: Chuyện này đã được kết thúc gọn gàng rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc việc gì đó một cách gọn gàng, hoàn tất mà không dây dưa.
Nghĩa phụ
English
To finish something neatly, completing it without lingering issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干燥发硬。大便干结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!