Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干瘦

Pinyin: gān shòu

Meanings: Gầy khô, thiếu sức sống., Lean and bony, lacking vitality., ①瘦得皮包骨样。[例]他那干瘦的样子真怕人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 叟, 疒

Chinese meaning: ①瘦得皮包骨样。[例]他那干瘦的样子真怕人。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả ngoại hình con người hoặc động vật.

Example: 长期饥饿让他变得干瘦。

Example pinyin: cháng qī jī è ràng tā biàn de gān shòu 。

Tiếng Việt: Sự đói khát kéo dài khiến anh ấy trở nên gầy khô.

干瘦
gān shòu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy khô, thiếu sức sống.

Lean and bony, lacking vitality.

瘦得皮包骨样。他那干瘦的样子真怕人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...