Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23071 đến 23100 của 28899 tổng từ

shuì
Quần áo tang lễ thời xưa.
jiǎn
Kéo tà áo, sửa sang y phục (thường chỉ h...
裣衽
jiǎn rèn
Chỉnh trang y phục, kéo thẳng tà áo để t...
裤裙
kù qún
Váy quần, một loại trang phục kết hợp gi...
chēn
Màn che, rèm che (từ cổ)
Hữu ích, bổ trợ.
裨将
pí jiàng
Phó tướng, trợ lý tướng quân
裨益
bì yì
Lợi ích, ích lợi
裨补
bì bǔ
Bổ sung, thêm vào để hoàn chỉnh
kūn
Quần lót, quần đùi (từ cổ)
biǎo
Cắt, dán hoặc trang trí bề mặt (như tran...
裱画
biǎo huà
Đóng khung tranh, trang trí tranh
cháng
Váy dài, thường xuất hiện trong văn học ...
péi
Tên họ của một số người Trung Quốc.
裴矩
péi jǔ
Tên một nhân vật lịch sử Trung Quốc đời ...
guī
Áo dài rộng thùng thình (không phổ biến)...
jiá
Một loại áo lót cổ truyền (ít dùng).
Phần gấu áo hoặc váy.
guà
Áo khoác ngắn (thường mang tính lịch sử)...
kèn
Một loại vải may áo thời xưa (hiếm gặp).
bāo
Túi vải, túi đựng (từ cổ)
xiù
Tay áo dài của một số trang phục cổ xưa.
褎然冠首
yòu rán guàn shǒu
Xuất sắc đứng đầu, vượt trội hơn tất cả.
褎然居首
yòu rán jū shǒu
Đứng đầu một cách nổi bật, giữ vị trí hà...
xiù
Tương tự như 褎, chỉ tay áo dài.
褐衣不完
hè yī bù wán
Áo nâu không lành lặn, ám chỉ cuộc sống ...
褐衣蔬食
hè yī shū shí
Ăn mặc đơn sơ, cuộc sống giản dị, thanh ...
yòu
Loại áo tay hẹp (ít dùng trong tiếng hiệ...
褒善贬恶
bāo shàn biǎn è
Khen cái thiện và chê cái ác
褒扬
bāo yáng
Tuyên dương, tán dương

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...