Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎn

Meanings: Kéo tà áo, sửa sang y phục (thường chỉ hành động chỉnh trang quần áo để tỏ lòng tôn kính)., Adjust one's clothing respectfully (often used when showing respect)., ①(裣衽)旧时指妇女所行的礼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 佥, 衤

Chinese meaning: ①(裣衽)旧时指妇女所行的礼。

Hán Việt reading: liễm

Grammar: Động từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong các văn cảnh cổ điển hoặc nghi thức nghiêm trang.

Example: 见客前要先裣衽。

Example pinyin: jiàn kè qián yào xiān liǎn rèn 。

Tiếng Việt: Trước khi gặp khách phải chỉnh trang y phục.

jiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo tà áo, sửa sang y phục (thường chỉ hành động chỉnh trang quần áo để tỏ lòng tôn kính).

liễm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Adjust one's clothing respectfully (often used when showing respect).

(裣衽)旧时指妇女所行的礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裣 (jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung