Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裤裙
Pinyin: kù qún
Meanings: Váy quần, một loại trang phục kết hợp giữa váy và quần, Skirt-pants, a type of clothing combining skirt and pants, ①类似裤子的一种分腿裙子;裙裤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 库, 衤, 君
Chinese meaning: ①类似裤子的一种分腿裙子;裙裤。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục, có thể đứng sau số từ hoặc tính từ.
Example: 她穿了一条黑色的裤裙。
Example pinyin: tā chuān le yì tiáo hēi sè de kù qún 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy quần màu đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Váy quần, một loại trang phục kết hợp giữa váy và quần
Nghĩa phụ
English
Skirt-pants, a type of clothing combining skirt and pants
Nghĩa tiếng trung
中文释义
类似裤子的一种分腿裙子;裙裤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!