Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cổ áo, phần vải trên cổ áo., The collar or part of the fabric on the neck of a garment., ①古代指从堂下至门铺的砖路。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代指从堂下至门铺的砖路。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại; thường gặp trong văn học cổ điển.

Example: 这件衣服的裓设计得很精致。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de jiē shè jì dé hěn jīng zhì 。

Tiếng Việt: Phần cổ áo của chiếc áo này được thiết kế rất tinh xảo.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ áo, phần vải trên cổ áo.

The collar or part of the fabric on the neck of a garment.

古代指从堂下至门铺的砖路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裓 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung