Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Che phủ, bao bọc; cũng có thể mang nghĩa là làm sạch, lau chùi nhẹ nhàng., To cover or wrap; it can also mean to clean gently., ①缠裹。[合]裛衣(裹衣,以衣裹身)。*②香气熏染侵袭。[合]裛裛(香气袭人的样子)。*③通“浥”。沾湿。[合]裛妆(泪妆);裛艓(云气缭绕貌);裛烂(潮湿霉烂)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①缠裹。[合]裛衣(裹衣,以衣裹身)。*②香气熏染侵袭。[合]裛裛(香气袭人的样子)。*③通“浥”。沾湿。[合]裛妆(泪妆);裛艓(云气缭绕貌);裛烂(潮湿霉烂)。

Hán Việt reading: ấp

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển.

Example: 裛上一块布。

Example pinyin: yì shàng yí kuài bù 。

Tiếng Việt: Phủ lên một tấm vải.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che phủ, bao bọc; cũng có thể mang nghĩa là làm sạch, lau chùi nhẹ nhàng.

ấp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cover or wrap; it can also mean to clean gently.

缠裹。裛衣(裹衣,以衣裹身)

香气熏染侵袭。裛裛(香气袭人的样子)

通“浥”。沾湿。裛妆(泪妆);裛艓(云气缭绕貌);裛烂(潮湿霉烂)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裛 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung