Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裒辑
Pinyin: póu jí
Meanings: Tập hợp, biên soạn (các tác phẩm, tài liệu)., To compile or put together (works, documents)., ①汇集而编辑;辑录。[例]爰命史臣,裒辑圣政。——陈傅良《跋御制圣政序记》。[例]此书系从类书中裒辑而成。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 亠, 臼, 𧘇, 咠, 车
Chinese meaning: ①汇集而编辑;辑录。[例]爰命史臣,裒辑圣政。——陈傅良《跋御制圣政序记》。[例]此书系从类书中裒辑而成。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc liên quan đến công việc nghiên cứu, biên tập.
Example: 裒辑古籍文献是一项艰巨的任务。
Example pinyin: póu jí gǔ jí wén xiàn shì yí xiàng jiān jù de rèn wu 。
Tiếng Việt: Biên soạn các tài liệu cổ là một nhiệm vụ khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập hợp, biên soạn (các tác phẩm, tài liệu).
Nghĩa phụ
English
To compile or put together (works, documents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汇集而编辑;辑录。爰命史臣,裒辑圣政。——陈傅良《跋御制圣政序记》。此书系从类书中裒辑而成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!