Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裞
Pinyin: shuì
Meanings: Quần áo tang lễ thời xưa., Funeral garments in ancient times., ①赠送给死者的衣被:“辟阳侯乃奉百金裞。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①赠送给死者的衣被:“辟阳侯乃奉百金裞。”
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử liên quan đến nghi thức tang lễ.
Example: 他穿着裞参加葬礼。
Example pinyin: tā chuān zhe shuì cān jiā zàng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta mặc quần áo tang lễ tham gia đám tang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo tang lễ thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Funeral garments in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“辟阳侯乃奉百金裞。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!