Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裘弊金尽

Pinyin: qiú bì jīn jìn

Meanings: Áo lông rách nát, tiền bạc cạn kiệt (chỉ hoàn cảnh sa sút về kinh tế)., Worn-out fur coat and depleted funds (describing a situation of financial decline)., 皮袍破了,钱用完了。比喻境况困难。[出处]《战国策·齐策一》“说秦王书十上而说不行,黑貂之裘弊,黄金百斤尽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 求, 衣, 廾, 敝, 丷, 人, 王, ⺀, 尺

Chinese meaning: 皮袍破了,钱用完了。比喻境况困难。[出处]《战国策·齐策一》“说秦王书十上而说不行,黑貂之裘弊,黄金百斤尽。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả trạng thái sa sút về tài sản hoặc hoàn cảnh khó khăn.

Example: 几年下来,他已经裘弊金尽。

Example pinyin: jǐ nián xià lái , tā yǐ jīng qiú bì jīn jìn 。

Tiếng Việt: Sau vài năm, anh ấy đã rơi vào cảnh khánh kiệt.

裘弊金尽
qiú bì jīn jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lông rách nát, tiền bạc cạn kiệt (chỉ hoàn cảnh sa sút về kinh tế).

Worn-out fur coat and depleted funds (describing a situation of financial decline).

皮袍破了,钱用完了。比喻境况困难。[出处]《战国策·齐策一》“说秦王书十上而说不行,黑貂之裘弊,黄金百斤尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裘弊金尽 (qiú bì jīn jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung