Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裣衽
Pinyin: jiǎn rèn
Meanings: Chỉnh trang y phục, kéo thẳng tà áo để tỏ lòng tôn kính., Adjust clothing respectfully, straighten the hem to show respect., ①古时女子所行的礼,拉起衣服下摆的角
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 佥, 衤, 壬
Chinese meaning: ①古时女子所行的礼,拉起衣服下摆的角
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn cảnh thể hiện sự tôn trọng hoặc nghi thức trang nghiêm.
Example: 学生们见到老师都会裣衽。
Example pinyin: xué shēng men jiàn dào lǎo shī dōu huì liǎn rèn 。
Tiếng Việt: Học sinh khi gặp thầy cô đều chỉnh trang y phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh trang y phục, kéo thẳng tà áo để tỏ lòng tôn kính.
Nghĩa phụ
English
Adjust clothing respectfully, straighten the hem to show respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时女子所行的礼,拉起衣服下摆的角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!